🗣 Bài viết đăng bởi Thích Quảng Hiền vào lúc 20-02-2025 và cập nhật lúc 20-02-2025 | 👁 lượt xem

Tiểu sử của Hòa thượng Quảng Khâm

Tiểu sử của Hòa thượng Quảng Khâm
Mục lục

    Hòa thượng Quảng Khâm là một vị Đạo sư có cuộc đời tu hành và hoằng pháp đầy truyền kỳ, minh chứng cho sự từ bỏ trần tục và đức tính vô biên của Phật pháp. Cuộc đời của ngài là hành trình từ nghèo khó, bấp bênh đến sự giác ngộ và truyền bá chân lý, góp phần độ chúng sanh trên khắp đất trời.

    Thời niên thiếu và xuất thân gian khó

    Sinh năm Quang Tự thứ 18 (1892) trong thời nhà Thanh, Hòa thượng Quảng Khâm, tên tục là Văn Lai, sinh ra trong một gia đình nghèo ở Phúc Kiến, Trung Hoa. Do hoàn cảnh kinh tế khó khăn, cha mẹ ngài buộc phải bán ngài làm con nuôi cho một gia đình họ Lý tại Tấn Giang khi ngài mới bốn tuổi.

    Dù xuất thân khiêm nhường, nhưng từ nhỏ, Hòa thượng đã được nuôi dưỡng bằng tình thương của người nuôi và những giá trị tâm linh sâu sắc từ bà Lý – một tín đồ Phật giáo nhiệt thành. Thường xuyên được đưa lên chùa cầu nguyện để chữa lành những cơn bệnh thường hấn, những trải nghiệm đó đã gieo mầm cho tâm hồn non nớt và ước mơ thoát khỏi trần tục.

    Hành trình xuất gia và giai đoạn tu tập ban đầu

    Khi mới chín tuổi, sau khi mất bà nuôi và dưỡng phụ, ngài chứng kiến cảnh người thân tranh giành của cải, khiến tâm hồn non nớt bỗng nhận thức sâu sắc về tính vô thường của đời người. Chính từ đó, Hòa thượng nảy sinh ý niệm thoát trần, nhường lại của cải cho người khác và tìm đến Chùa Thừa Thiên ở Phúc Châu xin xuất gia.

    Tại đây, dưới sự chỉ dạy của Hòa thượng Chuyển Trần và Thầy Thụy Phương, ngài bắt đầu học quy y, tu tập khổ hạnh qua những công việc lao động thường nhật như trồng rau, nhổ cỏ… Những bài học đầu tiên ấy đã định hình cho con đường tu hành sau này của ngài.

    Ở tuổi 19, do nhiều nhân duyên, Hòa thượng đã sang Nam Dương để lao động chân tay. Một lần, khi cùng đồng bạn đốn củi trên núi, ngài cảm nhận được trực giác rằng chiếc xe chở củi sẽ lật, và điều đó đã thành hiện thực. Sự việc đánh thức trong ngài ý thức về sức mạnh tiềm ẩn của tâm linh, khiến ngài quyết định trở về và tiếp tục con đường tu hành.

    Quá trình ẩn tu trên núi và những kỳ tích

    Sau khi trở về Chùa Thừa Thiên, ngài chính thức xuất gia, xuống tóc và nhận tên Thầy Pháp danh là Chiếu Kính, sau này tự gọi mình là Quảng Khâm. Từ đó, ngài chuyên tâm tu tập khổ hạnh, ăn những thức ăn giản dị, làm những việc mà ít ai dám làm, và dành phần lớn thời gian cho thiền định.

    Đến năm 1933, khi mới 42 tuổi, sau sáu năm tu Khổ hạnh, Hòa thượng quyết định xin phép phương trượng đi ẩn tu. Ngài lên núi Thanh Lương, tỉnh Tuyền Châu, tìm thấy một thạch động rộng rãi để an thân tu hành. Dù nơi ấy vốn từng là nơi mãnh hổ thường lui tới, nhưng khi đối mặt với chúng, ngài chẳng hề nao núng. Ngài trấn an chúng, và kỳ diệu thay, hổ dường như hiểu ý ngài, sau đó không những không tấn công mà còn thường đến gần như đám bạn thân. Vì thế, người dân quanh đó sau này còn gọi ngài là “Phục Hổ Hòa thượng.”

    Trong suốt 13 năm ẩn tu trên núi, Hòa thượng sống trong sự giản dị, ăn trái cây rừng, tự tay hái lượm lương thực khi cần, và dành trọn tâm hồn cho thiền định. Có lúc, ngài nhập định đến nhiều tháng liền, đến mức người dân gần đó tưởng ngài đã viên tịch. Những kỳ tích về khả năng nhập định và trực giác của ngài đã lan rộng, khiến ai nấy phải tán dương.

    Tiểu sử của Hòa thượng Quảng Khâm

    Quá trình hoằng pháp tại Đài Loan

    Năm 1945, khi 54 tuổi, Hòa thượng trở lại Chùa Thừa Thiên và chỉ hai năm sau, ngài rời đại lục, lên Đài Loan – nơi ngài bắt đầu quãng đời hoằng pháp rực rỡ. Tại Đài Loan, ngài đã xây dựng và trùng tu nhiều chùa như:

    • 1948: Xây Quảng Minh Tự tại Bắc Đài.
    • 1951: Xây Quảng Chiếu Tự.
    • 1952: Phát hiện và ở tại thạch động Nhật Nguyệt Động ở núi Thành Phước, nơi mà ánh sáng mặt trời và mặt trăng chiếu trực tiếp, tạo nên bầu không khí thiêng liêng.
    • 1955: Xây dựng Thừa Thiên Tự nhờ sự cúng dường của tín đồ.
    • 1963: Hoành kiến xây dựng Tường Đức Tự và Quảng Long Tự.

    Suốt 17 năm ở Đài Loan, Hòa thượng thường xuyên nhập định, mỗi lần kéo dài trên cả tháng. Với lối sống giản dị, chỉ ăn một bữa mỗi ngày chủ yếu là trái cây (do đó được tín đồ mến gọi là “Thủy Quả Hòa thượng – Ông Thầy Ăn Trái Cây”), ngài luôn dành phần lớn thời gian cho thiền định ngoài trời, dù trời mưa hay nắng.

    Vào tuổi 80, ngài từng có ý định nhập định “vĩnh viễn” nhưng sau khi đệ tử cầu xin, ngài tiếp tục hoằng pháp khắp Nam đầu, Đại Trung, Gia Nghĩa, Hoa Liên… giúp độ chúng sanh trên mọi miền đất.

    Đến tuổi 84, ngài ở lại chùa Thừa Thiên trên núi Thanh Lương để trì hoãn việc nhập định cuối cùng, đồng thời các đệ tử chủ động trùng tu, xây dựng các chùa mới như Quảng Thừa Nham và Diệu Thông Tự. Đỉnh cao của sự nghiệp hoằng pháp của ngài được thể hiện rõ khi, ở tuổi 94 (1985), ngài chủ trì Tam Ðàn Ðại Giới, truyền giới cho hơn 2.500 vị Tăng, Ni và cư sĩ, tạo nên một Pháp Hội uy nghi và vĩ đại.

    Tiểu sử của Hòa thượng Quảng Khâm

    Tâm pháp và những lời dạy của Hòa thượng Quảng Khâm

    Suốt cuộc đời tu hành, Hòa thượng Quảng Khâm đã thực hành Lục Độ Tổng Tu – bao gồm:

    • Bố thí: “Làm đến chết, chính là bán mạng mà làm.”
    • Tinh tiến: Luôn làm hết mình cho đến hơi thở cuối cùng, không tiếc nuối.
    • Nhẫn nhục: Dù bị chê ghét hay hiềm khích, tâm không dao động.
    • Thiền định: Giữ được tâm bất động, nhập định sâu lắng.
    • Giữ giới: Không dùng lời đáp trả, biết hạ khẩu khí.
    • Trí huệ: Xua đuổi những điều không vui trong tâm, hướng đến sự tỉnh thức và khai ngộ.

    Hòa thượng từng dạy: “Đúng sai, tốt xấu ngoài miệng không nên nói, trong bụng minh bạch là được rồi.” Tư tưởng ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều đệ tử, giúp họ rèn luyện tâm trí và sống một cuộc đời từ bi, đối xử công bằng với mọi người.

    Sự viên tịch và di sản tâm linh

    Dù cuộc đời đầy gian truân, Hòa thượng Quảng Khâm luôn sống giản dị, đạm bạc và tràn đầy năng lượng tu hành. Ngài luôn giữ dáng vẻ thanh thoát, không cần đến gậy chống dù đã gần kề trăm tuổi, và thậm chí ăn trái cây đã được nghiền thành chất lỏng để dễ tiêu hóa.

    Vào cuối năm 1985, khi ngài trở về Chùa Thừa Thiên, cơ thể ngài bắt đầu yếu đi. Ngày Tết Nguyên đán 1986, sau khi đã phân chia hậu sự và dạy đệ tử những lời cuối cùng, ngài từ từ nhập định trong yên lặng. Trước sự chứng kiến của đệ tử, ngài an nhiên “vô lai vô khứ, một hữu sự”, rồi rời xa trần thế, để lại sau khi trà-tỳ những viên xá lợi kỳ diệu, là minh chứng cho sự diệu kỳ của Phật pháp.

    Di sản của Hòa thượng Quảng Khâm

    Cuộc đời của Hòa thượng Quảng Khâm không chỉ là hành trình tu hành gian truân, mà còn là nguồn cảm hứng bất tận cho chúng sanh. Những lời dạy của ngài về lòng từ bi, nhẫn nhục, thiền định và trí huệ đã được truyền tụng rộng rãi, giúp độ nhiều người vượt qua khó khăn, rèn luyện tâm linh và sống một cuộc đời thanh tịnh, ý nghĩa.

    Di sản của ngài được thể hiện qua các chùa, tu viện và cộng đồng Phật tử trên khắp nơi, từ Trung Hoa đến Đài Loan, là minh chứng sống động cho sức mạnh của đức tin và lòng kiên trì trên con đường tu học.

    Hòa thượng Quảng Khâm là hình mẫu của một vị sư đã sống trọn vẹn con đường tu hành với tâm trí từ bi, trí tuệ sáng suốt và đức tính khiêm nhường. Từ những khởi đầu gian khổ, ngài đã vượt qua mọi thử thách để đạt được giác ngộ và truyền bá Phật pháp, giúp độ chúng sanh tìm thấy ánh sáng của chân lý. Cuộc đời và di sản của ngài sẽ mãi là nguồn cảm hứng, là bài học về sự hy sinh, lòng kiên trì và sức mạnh tinh thần, khẳng định rằng chỉ có đức tin mới giúp con người vượt qua mọi giới hạn của thân xác và tâm hồn.

     

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *