Khi tìm hiểu về đạo Phật, chúng ta thường nghe nói về hai trường phái lớn là Nam tông và Bắc tông. Đây là hai dòng chảy chính, mang giáo lý của Đức Phật lan tỏa khắp châu Á và thế giới, tạo nên những bản sắc văn hóa Phật giáo vô cùng đa dạng. Trong đó, Phật giáo Nam tông thường được biết đến với tên gọi Phật giáo Nguyên thủy, được xem là trường phái bảo tồn gần như trọn vẹn nhất những lời dạy ban đầu của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni.
Vậy Phật giáo Nam tông thực chất là gì và có những đặc điểm nào nổi bật? Bài viết này của chùa Pháp Nguyên sẽ giúp bạn khám phá từ cội nguồn lịch sử, nền tảng kinh điển, triết lý cốt lõi cho đến đời sống thực tế của phái Nam tông tại Việt Nam.
Nguồn Gốc Lịch Sử của Phật Giáo Nam Tông
Để hiểu rõ về Phật giáo Nam tông, chúng ta cần quay ngược thời gian về giai đoạn hơn 2500 năm trước, ngay sau khi Đức Phật nhập Niết-bàn. Trong những thế kỷ đầu tiên, Tăng đoàn vẫn giữ được sự thống nhất trong giáo pháp và giới luật. Tuy nhiên, theo thời gian, do sự khác biệt trong cách diễn giải và thực hành, các cuộc kết tập kinh điển đã diễn ra để hệ thống hóa lại lời Phật dạy. Một trong những sự kiện quan trọng nhất định hình nên đạo Nam tông là Đại hội kết tập kinh điển lần thứ ba, diễn ra dưới sự bảo trợ của đại đế Asoka (A-dục) vào khoảng thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên.
Tại đại hội này, một bộ phận Tăng đoàn, tự gọi là Thượng tọa bộ (Sthaviravāda), chủ trương giữ gìn nghiêm ngặt giáo pháp và giới luật nguyên bản, không thêm bớt. Chính từ Thượng tọa bộ này, Phật giáo Nam tông Theravāda (Theravāda có nghĩa là “Lời dạy của các bậc Trưởng lão”) đã được hình thành và phát triển. Theo chân các nhà truyền giáo của vua Asoka, trường phái này đã được truyền đến Sri Lanka và từ đó lan tỏa mạnh mẽ đến các quốc gia Đông Nam Á như Thái Lan, Campuchia, Lào, Myanmar và miền Nam Việt Nam, tạo thành một dòng chảy tâm linh đặc trưng của khu vực.

Đặc điểm của phái Nam Tông
Phái Nam Tông nổi bật bởi sự giữ gìn gần gũi nhất với giáo pháp thời Đức Phật. Các đặc điểm này vừa mang tính học thuật, vừa phản ánh sinh hoạt tôn giáo và đời sống văn hóa của Phật tử theo đạo Nam Tông.
Chú trọng giới luật và đời sống thanh tịnh
Trong truyền thống Nam Tông, giới luật là nền tảng cốt lõi để hành giả đi đến giải thoát. Một vị Tỳ-kheo Nam Tông giữ 227 giới, còn Tỳ-kheo-ni giữ trên 300 giới. Giới luật không chỉ mang tính răn dạy mà còn là phương pháp rèn luyện bản thân, giúp hành giả sống đời thanh tịnh, xa rời tham – sân – si.
Các tu viện Nam Tông thường có lối sinh hoạt rất nghiêm ngặt. Chư Tăng chỉ thọ thực vào buổi sáng, sau đó dành thời gian cho thiền định, học kinh điển và thực hành chánh niệm. Chính sự tuân thủ giới luật nghiêm mật này giúp phái Nam Tông giữ vững tính nguyên thủy của đạo Phật.
Thiền định và Vipassanā
Một trong những dấu ấn đặc trưng của phật giáo Nam Tông là thiền Vipassanā, tức thiền quán minh sát. Hành giả thực hành thiền để thấy rõ bản chất vô thường, khổ, vô ngã của thân – tâm và vạn pháp.
Bên cạnh Vipassanā, thiền Samatha (thiền chỉ) cũng được chú trọng. Đây là phương pháp làm tâm an định, giúp người tu tập dễ dàng tiến vào các tầng thiền định. Nam Tông xem thiền định không phải là mục đích cuối cùng, mà là công cụ đưa đến trí tuệ giải thoát.
Ngày nay, nhiều khóa thiền Vipassanā quốc tế được tổ chức tại Thái Lan, Myanmar và cả Việt Nam, thu hút đông đảo Phật tử và người quan tâm đến chánh niệm. Điều này cho thấy thực hành thiền Nam Tông đã vượt khỏi khuôn khổ tôn giáo, trở thành phương pháp chăm sóc tinh thần phổ quát.
Kinh điển Pali – Tam tạng nguyên thủy
Khác với Đại thừa sử dụng nhiều bộ kinh điển phát triển, phái Nam Tông sử dụng Tam tạng Pali gồm: Kinh tạng (Sutta), Luật tạng (Vinaya) và Luận tạng (Abhidhamma). Đây là kho tàng kinh văn được xem gần gũi nhất với lời dạy của Đức Phật Thích Ca.
Kinh điển Pali thường được học và tụng đọc trong cộng đồng Nam Tông. Nhiều chùa Nam Tông tại Việt Nam, đặc biệt ở vùng Nam Bộ, vẫn duy trì truyền thống đọc tụng bằng tiếng Pali song song với tiếng Việt hoặc tiếng Khmer.
Đời sống tu viện và sinh hoạt Phật tử
Một điểm khác biệt nữa của phái Nam Tông là vai trò trung tâm của chùa chiền trong đời sống cộng đồng. Chùa Nam Tông Khmer, chẳng hạn, không chỉ là nơi tu tập mà còn là trung tâm văn hóa, nơi gìn giữ chữ viết, nghệ thuật, và bản sắc dân tộc Khmer.
Trong các dịp lễ hội, Phật tử Nam Tông thường đến chùa làm lễ dâng y, dâng phẩm vật cúng dường. Đây là cách thể hiện niềm tin vào Tam bảo và tạo công đức. Các hoạt động này vừa mang ý nghĩa tôn giáo, vừa gắn kết cộng đồng, tạo nên sức sống bền vững cho đạo Nam Tông.
Quan niệm giải thoát và A-la-hán
Trong phật giáo Nam Tông, mục tiêu tối hậu là chứng đắc Niết-bàn qua con đường tu tập của bậc A-la-hán. Hành giả nỗ lực diệt trừ tham ái, đạt sự đoạn tận luân hồi. Điều này khác biệt so với Đại thừa vốn đề cao lý tưởng Bồ-tát.
Tuy tập trung vào giải thoát cá nhân, nhưng tinh thần từ bi vẫn hiện diện trong đạo Nam Tông. Hành giả không tách rời khỏi cộng đồng, mà luôn gắn kết đời sống thanh tịnh với việc gieo duyên, giáo hóa và phục vụ xã hội.

Triết Lý Cốt Lõi và Con Đường Tu Tập
Bản chất của Phật giáo Nam tông được thể hiện rõ nét qua con đường tu tập và mục tiêu hướng đến. Triết lý của phái Nam tông tập trung vào Tứ diệu đế (Bốn Chân lý Cao quý): Khổ đế (sự thật về khổ), Tập đế (sự thật về nguyên nhân của khổ), Diệt đế (sự thật về sự chấm dứt khổ) và Đạo đế (sự thật về con đường dẫn đến chấm dứt khổ). Con đường đó chính là Bát Chánh Đạo, một lộ trình thực hành toàn diện tám yếu tố: Chánh kiến, Chánh tư duy, Chánh ngữ, Chánh nghiệp, Chánh mạng, Chánh tinh tấn, Chánh niệm và Chánh định.
Mục tiêu tối thượng trên con đường tu tập này là trở thành một vị A-la-hán (Arhat). A-la-hán là bậc Thánh đã đoạn trừ hoàn toàn mọi phiền não, ô nhiễm (lậu hoặc), đã hoàn thành việc tu tập, không còn tái sanh trong vòng luân hồi sinh tử và đã chứng đắc Niết-bàn. Đây là lý tưởng giải thoát cho cá nhân, nhấn mạnh vào nỗ lực tự thân của mỗi hành giả trong việc thanh lọc tâm trí, trau dồi giới-định-tuệ. Con đường này đòi hỏi sự kiên trì, kỷ luật và một niềm tin vững chắc vào giáo pháp.
Phật Giáo Nam Tông Thờ Ai?
Một câu hỏi thường gặp khi tìm hiểu về truyền thống này là Phật giáo Nam tông thờ ai?. Câu trả lời rất rõ ràng và nhất quán: đối tượng tôn thờ chính yếu và duy nhất là Đức Phật lịch sử Thích Ca Mâu Ni (Gotama Buddha). Ngài được tôn kính với vai trò là một bậc Đạo sư vĩ đại, một con người có thật trong lịch sử đã tự mình tìm ra con đường giác ngộ và chỉ dạy lại cho chúng sanh, chứ không phải một vị thần linh ban phước giáng họa. Việc lễ bái, cúng dường là để tỏ lòng biết ơn và tôn kính sâu sắc đối với Tam Bảo: Phật (bậc Giác Ngộ), Pháp (lời dạy của Ngài) và Tăng (cộng đồng những người tu học theo lời dạy đó).
Khác với Phật giáo Bắc tông (Đại thừa), trong các ngôi chùa của Phật giáo Nam tông, chúng ta thường chỉ thấy tôn tượng của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni ở vị trí trung tâm. Truyền thống đạo Nam tông không có khái niệm thờ phụng các vị Phật trong vũ trụ quan Đại thừa (như Phật A Di Đà, Phật Dược Sư) hay các vị Đại Bồ-tát (như Quán Thế Âm, Địa Tạng). Sự tập trung vào một hình tượng duy nhất giúp nhấn mạnh tấm gương của một con người lịch sử đã đạt đến sự giải thoát hoàn toàn bằng nỗ lực của chính mình, qua đó khích lệ các tín đồ noi theo.
Phật Giáo Nam Tông tại Việt Nam
Tại Việt Nam, Phật giáo Nam tông có một lịch sử lâu đời và gắn bó mật thiết với cộng đồng người Khmer ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Dòng Phật giáo này du nhập vào lãnh thổ Việt Nam ngày nay từ rất sớm, theo chân sự giao thoa văn hóa trong khu vực. Các ngôi chùa Nam tông Khmer không chỉ là trung tâm tôn giáo, tâm linh mà còn là trái tim của văn hóa, giáo dục, nơi gìn giữ ngôn ngữ, chữ viết và các phong tục tập quán truyền thống của người Khmer.
Hiện nay, hoạt động của Phật giáo Nam tông được thực hiện trong khuôn khổ pháp luật Việt Nam. Theo Luật Tín ngưỡng, tôn giáo năm 2016, Nhà nước tôn trọng và bảo hộ quyền tự do tín ngưỡng của mọi người. Phật giáo Nam tông là một hệ phái chính thức, cùng với Phật giáo Bắc tông, hợp thành Giáo hội Phật giáo Việt Nam – tổ chức đại diện hợp pháp cho toàn thể Tăng Ni, Phật tử cả nước. Sự tồn tại song hành của hai tông phái đã tạo nên sự đa dạng và phong phú cho bức tranh Phật giáo Việt Nam, thể hiện tinh thần hòa hợp và cùng nhau phát triển.
Vai trò và ý nghĩa xã hội của phái Nam Tông
Phái Nam Tông đã góp phần tích cực vào việc giữ gìn bản sắc văn hóa Khmer Nam Bộ, đồng thời lan tỏa tinh thần thiền định và chánh niệm trong cộng đồng người Việt.
Các hoạt động từ thiện, bảo vệ môi trường và hỗ trợ cộng đồng do chư tăng Nam Tông thực hiện cũng góp phần xây dựng xã hội nhân ái, gắn kết. Đây là minh chứng cho việc phật giáo Nam Tông không chỉ dừng lại ở việc tu hành cá nhân, mà còn đóng góp tích cực cho cộng đồng.

Kết luận
Như vậy, với những chia sẻ trên của chùa Pháp Nguyện, ta đã biết được Phật giáo Nam Tông là một nhánh lớn của Phật giáo, giữ vai trò quan trọng trong việc bảo tồn tinh hoa giáo pháp nguyên thủy. Với trọng tâm đặt vào giới luật, thiền định và trí tuệ, đạo Nam Tông đã khẳng định vị trí chính thống trong dòng chảy Phật giáo thế giới cũng như đời sống tinh thần người Việt.
Dưới sự bảo hộ của pháp luật Việt Nam, phái Nam Tông tiếp tục phát triển, vừa duy trì bản sắc truyền thống, vừa thích ứng với nhu cầu tinh thần của xã hội hiện đại. Đây chính là giá trị bền vững giúp phật giáo Nam Tông đồng hành cùng con người trong hành trình tìm kiếm sự an lạc và trí tuệ.