Phật Đại Thế Chí Bồ Tát là một trong những vị Bồ Tát được tôn kính nhất trong Phật giáo, đặc biệt trong Tịnh Độ Tông. Ngài là biểu tượng của trí tuệ viên mãn, đứng bên phải Đức Phật A Di Đà trong bộ Tam Thánh Tây Phương (Phật A Di Đà, Quán Thế Âm Bồ Tát, Đại Thế Chí Bồ Tát). Cuộc đời và hạnh nguyện của Ngài là bài học lớn về sự kiên trì, trí tuệ và lòng từ bi.
Xuất thân và hành trình tu đạo
Ni Ma Thái Tử: tiền thân của Đại Thế Chí Bồ Tát
Trước khi trở thành một vị Bồ Tát, Đại Thế Chí là con trai thứ hai của vua Vô Tránh Niệm, mang tên Ni Ma Thái Tử. Dưới sự giáo dục của vua cha, một người tôn sùng Phật pháp, Thái tử đã phát tâm cúng dường Đức Phật Bảo Tạng và đại chúng suốt ba tháng.
Lời khuyên của quan Đại Thần Bảo Hải
Trong khi thực hiện các nghi thức cúng dường, quan Đại Thần Bảo Hải đã khuyên Ni Ma Thái Tử rằng:
- Phước hữu lậu: Mang lại những phúc báo tạm thời trong cõi Nhân Thiên nhưng không thoát khỏi sinh tử luân hồi.
- Phước vô lậu: Hướng đến sự giác ngộ tối thượng, vượt thoát khỏi ba cõi và bốn dòng.
Ni Ma Thái Tử nghe lời khuyên, lập tức chuyển hướng công đức cúng dường của mình, hồi hướng về Đạo Vô Thượng Chánh Đẳng Chánh Giác, với nguyện ước thành tựu một thế giới trang nghiêm, thanh tịnh để độ hóa chúng sinh.
Lời nguyện của Ni Ma Thái Tử
Ni Ma Thái Tử thưa lên Đức Phật Bảo Tạng rằng:
- Hồi hướng công đức: Ngài nguyện hồi hướng công đức từ việc cúng dường và tu tập để cầu Đạo Bồ Đề.
- Giữ gìn giới hạnh: Ngài tu tập đầy đủ 10 nghiệp lành:
- Thân nghiệp: Không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm.
- Khẩu nghiệp: Không nói dối, không nói thêu dệt, không nói lời độc ác, không nói hai lưỡi.
- Ý nghiệp: Không tham, không sân, không si.
- Xây dựng thế giới trang nghiêm: Ngài cầu nguyện cho thế giới trong tương lai mà mình sẽ cai quản được trang nghiêm, đầy đủ các công đức như cõi Phật Biến Xuất Nhứt Thiết Công Đức Quang Minh Sang Vương Như Lai – vị Phật đã thọ ký cho người anh cả của Ngài.
Thọ ký của Đức Phật Bảo Tạng
Đức Phật Bảo Tạng thọ ký rằng Ni Ma Thái Tử sẽ thành Phật trong tương lai với danh hiệu Thiện Trụ Trân Bảo Như Lai. Ngài sẽ:
- Kế tục giáo pháp của Đức Phật Biến Xuất Nhứt Thiết Công Đức Quang Minh Sang Vương Như Lai sau khi vị Phật này nhập Niết Bàn.
- Hóa độ chúng sinh trong một thế giới trang nghiêm và thanh tịnh, như những gì Ngài đã nguyện cầu.
Dấu hiệu từ mười phương chư Phật
Khi Ni Ma Thái Tử nhận lời thọ ký, các thế giới trong mười phương đồng vang động, hoa thơm rơi xuống từ hư không, biểu thị sự đồng tình của chư Phật. Chư Phật mười phương cũng thọ ký rằng Ni Ma Thái Tử sẽ trở thành một vị Phật hoàn thiện sau vô số kiếp tu hành.
Hành trình tu tập lâu dài
- Sau khi thọ ký, Ni Ma Thái Tử tiếp tục trải qua vô số kiếp tu hành.
- Ở mỗi kiếp sống, Ngài đều giữ vững bổn nguyện, thực hành các hạnh Bồ Tát để lợi ích chúng sinh, dẫn dắt họ thoát khỏi sông mê, bước lên bờ giác.
Vai trò hiện tại của Đại Thế Chí Bồ Tát
Hiện nay, Đại Thế Chí Bồ Tát đang ở cõi Cực Lạc, hầu cận Đức Phật A Di Đà, cùng với Quán Thế Âm Bồ Tát để trợ duyên trong việc tiếp dẫn chúng sinh. Hình tượng của Ngài thường được mô tả với:
- Hoa sen xanh: Tượng trưng cho sự thanh tịnh.
- Chuỗi anh lạc: Biểu hiện của trí tuệ viên mãn và sự giác ngộ.
Ngài cũng tượng trưng cho ánh sáng trí tuệ chiếu rọi, giúp chúng sinh thoát khỏi vô minh và đạt đến giác ngộ.
Ý nghĩa và bài học từ sự tích Đại Thế Chí Bồ Tát
Sự tích của Đại Thế Chí Bồ Tát là minh chứng cho:
- Sức mạnh của trí tuệ và nguyện lực: Trí tuệ và nguyện lực kiên cường sẽ giúp con người vượt qua mọi thử thách trên con đường tu tập.
- Tầm quan trọng của phước vô lậu: Phước đức không chỉ dành cho lợi ích cá nhân mà cần hướng đến sự giác ngộ và lợi lạc cho chúng sinh.
- Lòng kiên trì trong tu hành: Dù trải qua vô số kiếp, Ngài vẫn giữ vững bổn nguyện, tiếp tục con đường Bồ Tát Đạo.
Đại Thế Chí Bồ Tát là biểu tượng của trí tuệ sáng suốt và sức mạnh vô biên trong việc cứu độ chúng sinh. Sự tích của Ngài không chỉ là câu chuyện về sự giác ngộ mà còn là bài học quý giá về lòng kiên trì, từ bi và trí tuệ. Ngài nhắc nhở chúng ta rằng, với nguyện lực mạnh mẽ và trí tuệ đúng đắn, mọi con đường đều dẫn đến giác ngộ và giải thoát.