Phật giáo Đại thừa là gì? Đây là câu hỏi mà nhiều người quan tâm khi bắt đầu tìm hiểu về một trong những trường phái Phật giáo lớn nhất, có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa Việt Nam. Để có câu trả lời toàn diện, bài viết này của chùa Pháp Nguyên sẽ đưa bạn đi từ nguồn gốc lịch sử, khám phá triết lý Tánh Không và Bồ tát đạo, cho đến việc nhận diện các tông phái lớn. Hãy cùng chùa Pháp Nguyên làm sáng tỏ bản chất của “Cỗ Xe Lớn” một cách chính thống và dễ hiểu.
Phật giáo đại thừa là gì?
Trong dòng chảy tâm linh của nhân loại, Phật giáo luôn là một đại dương sâu thẳm với nhiều nhánh tư tưởng phong phú. Khi tìm hiểu về đạo Phật, chắc hẳn bạn đã từng nghe qua thuật ngữ “Đại thừa”. Vậy Phật giáo Đại thừa là gì? Đây không chỉ là một câu hỏi đơn thuần về định nghĩa, mà còn là cánh cửa mở ra một thế giới triết học và thực hành tâm linh rộng lớn, sâu sắc.
Trong tiếng Phạn “Đại thừa” (Mahāyāna) có nghĩa là “cỗ xe lớn”, mang hàm ý về một con đường tu tập rộng lớn, có khả năng chuyên chở tất cả chúng sanh, không phân biệt căn cơ, trình độ, cùng đi đến bến bờ giác ngộ và giải thoát. Lý tưởng này thể hiện rõ nét tinh thần từ bi, vị tha và khát vọng phổ độ chúng sanh của trường phái này.

Nguồn gốc của phật giáo đại thừa
Để hiểu rõ Phật giáo Đại thừa là gì, chúng ta cần ngược dòng thời gian, quay về với bối cảnh lịch sử sau khi Đức Phật Thích Ca Mâu Ni nhập Niết bàn. Khoảng 100 năm sau đó, Tăng đoàn bắt đầu có những sự phân hóa về giới luật và giáo lý, dẫn đến sự hình thành của các bộ phái khác nhau. Phật giáo Đại thừa không xuất hiện đột ngột như một thực thể riêng biệt, mà là một phong trào được khởi phát và phát triển dần dần trong lòng các bộ phái Phật giáo tiền thân từ khoảng thế kỷ thứ 1 trước Công nguyên đến thế kỷ thứ 1 sau Công nguyên.
Sự ra đời của Đại thừa được xem là một cuộc cách mạng về tư tưởng, nhằm mục đích bổ sung và phát triển những giáo lý vốn có để phù hợp hơn với căn cơ của đại chúng. Các nhà nghiên cứu cho rằng, phong trào này khởi nguồn từ giới tại gia và các vị tăng sĩ có tư tưởng cấp tiến, những người cảm thấy rằng con đường tu tập hướng đến quả vị A-la-hán của Phật giáo Nguyên thủy có phần tập trung quá nhiều vào sự giải thoát cá nhân. Họ mong muốn một con đường rộng lớn hơn, một lý tưởng cao cả hơn, đó là không chỉ tự mình giác ngộ mà còn nguyện ở lại vòng luân hồi để cứu độ vô số chúng sanh khác.
Hệ thống của phật giáo đại thừa
Một trong những đặc điểm nổi bật nhất khi tìm hiểu Phật giáo Đại thừa là gì chính là hệ thống kinh điển vô cùng đồ sộ và đa dạng. Nếu Phật giáo Nguyên thủy chủ yếu dựa vào bộ kinh tạng Pāli (Tam tạng Pāli), thì Phật giáo Đại thừa ngoài việc công nhận kinh điển Nikāya/Āgama (A-hàm), còn phát triển thêm một kho tàng kinh điển vĩ đại được cho là do Đức Phật thuyết giảng cho các vị Bồ tát hoặc được các bậc giác ngộ sau này xiển dương. Các bộ kinh này thường được viết bằng tiếng Phạn (Sanskrit) và sau đó được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác như Trung, Tạng.
Trong số đó, không thể không kể đến những bộ kinh nền tảng đã định hình nên tư tưởng của Phật giáo Đại thừa. Kinh Bát-nhã-ba-la-mật-đa (Prajñāpāramitā Sūtra) là bộ kinh tinh hoa, khai triển sâu sắc về trí tuệ và tư tưởng “tánh Không”. Kinh Pháp Hoa (Saddharma Puṇḍarīka Sūtra) lại nhấn mạnh rằng tất cả chúng sanh đều có Phật tánh và đều có khả năng thành Phật. Ngoài ra còn có Kinh Hoa Nghiêm, Kinh Lăng Nghiêm, Kinh Duy Ma Cật, và các bộ kinh thuộc hệ Tịnh Độ tông như Kinh A Di Đà, Kinh Vô Lượng Thọ… Sự phong phú này cho thấy tính đa dạng và khả năng dung hợp của Phật giáo Đại thừa.
Tư tưởng cốt lõi và triết lý sâu sắc của phật giáo đại thừa
Khi đã nắm được bối cảnh lịch sử và kinh điển, câu hỏi Phật giáo Đại thừa là gì sẽ được làm sáng tỏ hơn qua việc phân tích những tư tưởng triết học cốt lõi. Hai khái niệm trung tâm, được xem là trụ cột của hệ thống giáo lý này chính là “Tánh Không” (Śūnyatā) và “Bồ tát đạo” (Bodhisattvayāna).
Khái niệm về tánh không (Śūnyatā)
Tư tưởng “Tánh Không” là một trong những đóng góp triết học vĩ đại và sâu sắc nhất của Phật giáo Đại thừa, được trình bày rõ nét trong kinh Bát-nhã. “Không” ở đây không có nghĩa là hư vô, trống rỗng hay không tồn tại. Thay vào đó, nó chỉ ra rằng tất cả mọi sự vật, hiện tượng (các pháp) trên thế gian này đều không có một thực thể độc lập, cố định và tự tồn tại (không có tự tánh). Chúng tồn tại do sự kết hợp của nhiều yếu tố, nhiều điều kiện khác nhau (duyên sinh). Vì là duyên sinh, nên bản chất của chúng là vô thường, luôn luôn biến đổi. Hiểu được “tánh Không” giúp hành giả phá bỏ sự chấp trước vào cái “tôi” và “cái của tôi”, từ đó đoạn trừ phiền não và đạt đến trí tuệ giải thoát.
Lý tưởng Bồ tát đạo (Bodhisattvayāna)
Nếu “tánh Không” là biểu hiện của trí tuệ (Bát-nhã), thì “Bồ tát đạo” chính là hiện thân của lòng từ bi (Karunā). Đây là lý tưởng tu tập đặc trưng và cao cả nhất của Phật giáo Đại thừa. Bồ tát là những chúng sanh đã phát tâm cầu giác ngộ tối thượng (Vô thượng Bồ đề) không chỉ cho riêng mình mà còn cho tất cả chúng sanh. Họ nguyện thực hành Lục độ Ba-la-mật (sáu pháp hoàn thiện: Bố thí, Trì giới, Nhẫn nhục, Tinh tấn, Thiền định, Trí tuệ) qua vô số kiếp để tích lũy công đức và trí tuệ, cho đến khi nào chúng sanh cuối cùng được giải thoát thì họ mới nhập Niết bàn. Hình ảnh các vị Bồ tát như Quán Thế Âm, Địa Tạng Vương, Văn Thù, Phổ Hiền đã trở nên vô cùng gần gũi trong đời sống tâm linh của các quốc gia theo truyền thống Phật giáo Đại thừa.

Những giáo lý cốt lõi của phật giáo đại thừa
Ngoài hai trụ cột là Tánh Không và Bồ tát đạo, để hiểu trọn vẹn Phật giáo Đại thừa là gì, chúng ta cần tìm hiểu thêm về một số giáo lý nền tảng khác. Những học thuyết này không chỉ là những khái niệm triết học trừu tượng, mà còn là kim chỉ nam cho sự thực hành tâm linh, mở ra một vũ trụ quan phong phú và một cái nhìn đầy lạc quan về tiềm năng của con người. Chúng là những viên ngọc quý trong kho tàng giáo pháp, soi đường cho hành giả trên con đường đi đến giác ngộ.
Những giáo lý này giúp lý giải các câu hỏi sâu xa hơn về bản chất của thực tại, bản chất của một vị Phật và khả năng thành Phật của chúng sanh. Chúng tạo nên một hệ thống tư tưởng chặt chẽ, trong đó Trí tuệ (hiểu về Tánh Không) và Từ bi (thực hành Bồ tát đạo) được đặt trên một nền tảng vững chắc về niềm tin vào khả năng giác ngộ vốn có nơi mỗi người.
Học thuyết về phật tánh (Tathāgatagarbha)
Một trong những giáo lý mang tính cách mạng và truyền cảm hứng nhất của Phật giáo Đại thừa là học thuyết về Phật tánh. Phật tánh, hay Như Lai tạng (Tathāgatagarbha), chỉ ra rằng tất cả chúng sanh, không trừ một ai, đều chứa đựng sẵn trong mình mầm mống của sự giác ngộ, bản chất thanh tịnh và sáng suốt của một vị Phật. Giống như vàng ròng ẩn trong quặng đá, hay như hạt sen ẩn trong bùn lầy, Phật tánh luôn hiện hữu nơi mỗi chúng ta nhưng tạm thời bị che lấp bởi những lớp vô minh, phiền não và nghiệp chướng.
Giáo lý này mang đến một thông điệp vô cùng tích cực và bình đẳng. Nó khẳng định rằng việc tu tập không phải là để “thêm vào” một thứ gì đó từ bên ngoài, mà là quá trình gạn lọc, loại bỏ những cấu uế che mờ để làm hiển lộ bản tánh giác ngộ vốn có. Chính vì tin rằng mọi chúng sanh đều có Phật tánh, các hành giả Đại thừa mới có đủ động lực để thực hành Bồ tát đạo, bởi họ nhìn thấy tiềm năng thành Phật nơi người khác cũng như nơi chính mình.
Thuyết tam thân phật (Trikāya)
Để lý giải về bản chất của một vị Phật, Phật giáo Đại thừa đã phát triển học thuyết Tam thân (Ba thân). Thuyết này cho rằng một vị Phật tồn tại đồng thời ở ba phương diện khác nhau, giúp chúng ta hiểu được sự hiện hữu của các Ngài một cách toàn diện. Ba thân đó bao gồm: Pháp thân, Báo thân và Ứng hóa thân.
Pháp thân (Dharmakāya) là bản thể chân thật, tuyệt đối của Chư Phật, đồng nhất với Tánh Không, với chân lý vũ trụ. Đây là thân vô hình, vô tướng, bất sinh bất diệt. Báo thân (Sambhogakāya) là thân tướng vi diệu, quang minh rực rỡ, kết quả của vô lượng công đức tu tập. Chư Phật dùng thân này để thuyết pháp cho các vị Đại Bồ tát ở các cõi Tịnh độ, ví dụ như Phật A Di Đà ở cõi Tây phương Cực lạc. Cuối cùng, Ứng hóa thân (Nirmāṇakāya) là thân tướng vật lý mà một vị Phật thị hiện trên thế gian để giáo hóa chúng sanh, tùy theo căn cơ và duyên phận của họ, điển hình nhất là Đức Phật Thích Ca Mâu Ni lịch sử.

Phật giáo đại thừa và phật giáo tiểu thừa khác nhau như thế nào?
Khi tìm hiểu Phật giáo Đại thừa là gì, một câu hỏi thường gặp là sự khác biệt giữa trường phái này và Phật giáo Tiểu thừa. Cần lưu ý rằng, thuật ngữ “Tiểu thừa” (Hīnayāna – Cỗ xe nhỏ) là do các nhà tư tưởng Đại thừa đặt ra để nêu bật sự rộng lớn trong lý tưởng của mình và có thể mang hàm ý không tích cực. Ngày nay, giới học thuật và cộng đồng Phật giáo thường dùng danh xưng “Phật giáo Nguyên thủy” (Theravāda – Lời dạy của các bậc Trưởng lão) để chỉ trường phái Phật giáo còn lưu truyền chủ yếu ở các nước Nam Á và Đông Nam Á như Sri Lanka, Thái Lan, Campuchia. Sự so sánh này giúp chúng ta thấy rõ hơn những nét đặc trưng của mỗi trường phái.
Sự khác biệt căn bản nhất nằm ở lý tưởng tu tập. Phật giáo Nguyên thủy nhấn mạnh đến con đường trở thành một vị A-la-hán (Arhat), người đã đoạn trừ mọi phiền não, chấm dứt luân hồi sinh tử và đạt được Niết bàn cho bản thân. Đây là một mục tiêu giải thoát cá nhân cao quý. Ngược lại, Phật giáo Đại thừa đặt ra một lý tưởng cao hơn và rộng lớn hơn, đó là trở thành một vị Phật toàn giác (Samyaksaṃbuddha). Mục đích của việc thành Phật không chỉ là để tự giải thoát, mà là để có đầy đủ trí tuệ và phương tiện nhằm cứu độ tất cả chúng sanh. Con đường để thực hiện lý tưởng này chính là Bồ tát đạo.
Sự khác biệt về lý tưởng dẫn đến những khác biệt trong hệ thống giáo lý và kinh điển. Phật giáo Nguyên thủy chủ yếu tuân thủ kinh tạng Pāli, được xem là bộ ghi chép gần gũi nhất với những lời dạy nguyên gốc của Đức Phật. Trong khi đó, Phật giáo Đại thừa bên cạnh việc thừa nhận kinh tạng Nikāya/Āgama (tương đương kinh Pāli), còn phát triển một kho tàng kinh điển phong phú bằng tiếng Phạn, như đã đề cập ở trên. Về vũ trụ quan, Phật giáo Nguyên thủy tập trung vào Đức Phật Thích Ca lịch sử, trong khi Đại thừa mở ra một vũ trụ quan đa Phật, với vô số các vị Phật và Bồ tát ở khắp mười phương.
Các tông phái chính trong phật giáo đại thừa
Sự đa dạng trong kinh điển và pháp môn tu tập của Phật giáo Đại thừa đã dẫn đến sự hình thành của nhiều tông phái khác nhau. Mỗi tông phái có một phương pháp tiếp cận và thực hành riêng, nhưng tất cả đều chung một mục đích là hướng đến sự giác ngộ và giải thoát cho chúng sanh. Tại Việt Nam và các nước Đông Á, có ba tông phái chính ảnh hưởng sâu rộng nhất.
Thiền tông (Zen/Chán)
Thiền tông là tông phái nhấn mạnh đến sự trực nhận chân tâm, kiến tánh thành Phật thông qua thực hành thiền định, thay vì chỉ dựa vào kinh điển, văn tự. Thiền tông cho rằng Phật tánh luôn hiện hữu trong tâm của mỗi người, và sự giác ngộ là một kinh nghiệm trực tiếp, không thể diễn tả bằng lời. Tông phái này được cho là do Tổ Bồ-đề-đạt-ma truyền từ Ấn Độ sang Trung Hoa, sau đó phát triển mạnh mẽ và lan truyền sang Việt Nam, Nhật Bản, Triều Tiên. Thiền tông Việt Nam có những dòng thiền nổi tiếng như Tỳ Ni Đa Lưu Chi, Vô Ngôn Thông, Thảo Đường và đặc biệt là dòng Trúc Lâm Yên Tử do vua Trần Nhân Tông sáng lập.
Tịnh độ tông (Pure Land)
Tịnh Độ tông là một trong những pháp môn phổ biến nhất trong cộng đồng Phật giáo Đại thừa, đặc biệt với giới Phật tử tại gia. Tông phái này tập trung vào việc xây dựng niềm tin vững chắc vào bản nguyện của Đức Phật A Di Đà và thực hành niệm danh hiệu của Ngài. Hành giả Tịnh Độ tông tin rằng, nhờ vào tha lực (năng lực cứu độ) của Phật A Di Đà kết hợp với tự lực (tín, nguyện, hạnh) của bản thân, họ sẽ được vãng sanh về cõi Tây phương Cực lạc sau khi qua đời. Đây là một thế giới an lành, thanh tịnh, nơi có điều kiện thuận lợi nhất để tiếp tục tu tập cho đến ngày thành Phật.
Mật tông (Vajrayāna)
Mật tông, hay Kim Cang thừa (Vajrayāna), đôi khi được xem là một thừa (cỗ xe) thứ ba nhưng về mặt triết học, nó được xây dựng hoàn toàn trên nền tảng của Phật giáo Đại thừa. Mật tông sử dụng những phương pháp tu tập đặc biệt và cao cấp như trì tụng chân ngôn (mantra), quán tưởng Mandala và các vị Bổn tôn (Yidam), kết ấn (mudra)… nhằm mục đích thúc đẩy nhanh quá trình chuyển hóa tâm thức và đạt được giác ngộ ngay trong một đời. Mật tông phát triển mạnh mẽ nhất ở vùng Himalaya, đặc biệt là Tây Tạng, và cũng có những ảnh hưởng nhất định trong Phật giáo Việt Nam.
Phật giáo đại thừa thờ ai?
Việc thờ phụng trong Phật giáo Đại thừa là một hành động biểu lộ lòng tôn kính, sự biết ơn và noi gương theo những phẩm hạnh của các bậc giác ngộ. Đối tượng được tôn thờ rất đa dạng, phản ánh vũ trụ quan phong phú của trường phái này.
Trước hết và quan trọng nhất là Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, vị giáo chủ đã khai sáng ra đạo Phật trên thế gian này. Ngài là bậc Đạo sư vĩ đại, là hình mẫu tối cao về một con người đã đạt đến sự giác ngộ viên mãn bằng chính nỗ lực của mình. Bên cạnh đó, Phật giáo Đại thừa còn tôn thờ vô số các vị Phật khác trong mười phương ba đời, tiêu biểu là Phật A Di Đà – giáo chủ cõi Tây phương Cực lạc và Phật Dược Sư – giáo chủ cõi Tịnh Lưu Ly phương Đông. Sự tồn tại của nhiều vị Phật khẳng định rằng sự giác ngộ không phải là độc quyền của riêng ai.
Một đặc điểm rất nổi bật của tín ngưỡng Phật giáo Đại thừa là sự tôn thờ các vị Đại Bồ tát. Đây là những bậc giác ngộ đã phát đại nguyện ở lại thế gian để cứu độ chúng sanh. Các Ngài là hiện thân cho những phẩm hạnh cao quý của nhà Phật. Tiêu biểu nhất là Bồ tát Quán Thế Âm hiện thân cho lòng đại từ bi, Bồ tát Văn Thù Sư Lợi hiện thân cho đại trí tuệ, Bồ tát Phổ Hiền hiện thân cho đại hạnh nguyện và Bồ tát Địa Tạng Vương với đại nguyện cứu vớt chúng sanh trong cõi địa ngục. Việc lễ lạy, cúng dường các Ngài chính là một phương pháp để hành giả nuôi dưỡng những phẩm chất tốt đẹp đó trong chính tâm hồn mình.

Tóm lại, Phật giáo Đại thừa là một con đường tu tập vĩ đại, với cánh cửa rộng mở cho tất cả chúng sanh. Với triết lý về “tánh Không” đầy trí tuệ và lý tưởng “Bồ tát đạo” chan chứa lòng từ bi, Đại thừa không chỉ đưa ra con đường giải thoát cá nhân mà còn hướng đến sự an lạc và hạnh phúc cho toàn thể xã hội. Hy vọng với những thông tin mà chùa Pháp Nguyện cung cấp đã giúp bạn hiểu được Phật giáo Đại thừa là gì, từ đó giúp chúng ta có thêm một góc nhìn sâu sắc hơn về cuộc sống và con đường hoàn thiện bản thân.